Vocabulario
Aprender adjetivos – vietnamita

tốt
cà phê tốt
bueno
buen café

đơn giản
thức uống đơn giản
simple
la bebida simple

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
claro
un índice claro

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
peligroso
el cocodrilo peligroso

ốm
phụ nữ ốm
enfermo
la mujer enferma

mềm
giường mềm
suave
la cama suave

muộn
công việc muộn
tarde
el trabajo tarde

riêng tư
du thuyền riêng tư
privado
el yate privado

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
famoso
la famosa Torre Eiffel

vàng
ngôi chùa vàng
dorado
la pagoda dorada

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cómico
barbas cómicas
