Tîpe
Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

đắng
sô cô la đắng
tûj
çikolata tûj

nhất định
niềm vui nhất định
bêtaybet
kêfa bêtaybet

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
her seet
guhartina her seetî

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember

bất công
sự phân chia công việc bất công
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
temam
malê ku hema temam e

bổ sung
thu nhập bổ sung
zêde
dahatina zêde

không thành công
việc tìm nhà không thành công
şaş
lêgerîna malê ya şaş

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
pir baş
xwarina pir baş

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
rast
hilberîna elektrîkê ya rast

lịch sử
cây cầu lịch sử
dîrokî
pirsa dîrokî
