Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/82537338.webp
đắng
sô cô la đắng
tûj
çikolata tûj
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
bêtaybet
kêfa bêtaybet
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
her seet
guhartina her seetî
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
nedadgirtî
parvekirina karê nedadgirtî
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
temam
malê ku hema temam e
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
zêde
dahatina zêde
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
şaş
lêgerîna malê ya şaş
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
pir baş
xwarina pir baş
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
rast
hilberîna elektrîkê ya rast
cms/adjectives-webp/121794017.webp
lịch sử
cây cầu lịch sử
dîrokî
pirsa dîrokî
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
bênagihandin
bêxemlêkiya bênagihandin