Tîpe

Fêrbûna Rengdêran – Vîetnamî

cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
bi zimanê îngilîzî
dibistanek bi zimanê îngilîzî
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
girtî
çavên girtî
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
pêwîst
lixwekirina zivistanê ya pêwîst
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
temam
malê ku hema temam e
cms/adjectives-webp/114993311.webp
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
eşkere
xelata eşkere
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
germ
havîneke germ
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
berfireh
xwarineke berfireh
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
hember
nîşana destê hember
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
rojhilatî
bajarê rojhilatî ya portê
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
vala
dîmendera vala
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
nîmal
tevgera nîmal
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
sakit
îşareta sakit