Vocabolario
Impara gli aggettivi – Vietnamita

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
gentile
l‘ammiratore gentile

không thông thường
thời tiết không thông thường
insolito
un clima insolito

tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
la spiaggia di sabbia fine

sai lầm
hướng đi sai lầm
sbagliato
la direzione sbagliata

không biết
hacker không biết
sconosciuto
l‘hacker sconosciuto

còn lại
tuyết còn lại
rimanente
la neve rimanente

tin lành
linh mục tin lành
evangelico
il sacerdote evangelico

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
pronto al decollo
l‘aereo pronto al decollo

đắt
biệt thự đắt tiền
costoso
la villa costosa

khát
con mèo khát nước
assetato
il gatto assetato

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
grave
un‘alluvione grave
