Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
περιμένω
Ακόμα πρέπει να περιμένουμε για έναν μήνα.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
πηγαίνω στραβά
Όλα πηγαίνουν στραβά σήμερα!
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
μετακομίζω
Οι δυο τους σχεδιάζουν να μετακομίσουν μαζί σύντομα.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
εκθέτω
Σύγχρονη τέχνη εκτίθεται εδώ.
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
βγαίνω για βόλτα
Η οικογένεια βγαίνει για βόλτα τις Κυριακές.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
καλύπτω
Το παιδί καλύπτει τα αυτιά του.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
σκέφτομαι δημιουργικά
Για να έχεις επιτυχία, πρέπει μερικές φορές να σκέφτεσαι δημιουργικά.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
λέω
Της λέει ένα μυστικό.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
παντρεύομαι
Το ζευγάρι μόλις παντρεύτηκε.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
βοηθώ
Τον βοήθησε να σηκωθεί.
cms/verbs-webp/10206394.webp
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
αντέχω
Δεν μπορεί να αντέξει τον πόνο!
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
μπαίνω
Το πλοίο μπαίνει στο λιμάνι.