Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
βλέπω
Μπορώ να βλέπω όλα καθαρά με τα νέα μου γυαλιά.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
προκαλώ
Το ζάχαρη προκαλεί πολλές ασθένειες.
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
γράφω
Γράφει ένα γράμμα.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
περιέχω
Το ψάρι, το τυρί και το γάλα περιέχουν πολλές πρωτεΐνες.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
πετάω
Μην πετάς τίποτα από το συρτάρι!
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
προσκαλώ
Σας προσκαλούμε στο πάρτι της Πρωτοχρονιάς.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ελέγχω
Ο οδοντίατρος ελέγχει την οδοντοστοιχία του ασθενούς.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
κολλάω
Κόλλησε σε ένα σκοινί.
cms/verbs-webp/102167684.webp
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
συγκρίνω
Συγκρίνουν τα στοιχεία τους.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
υποστηρίζω
Υποστηρίζουμε την δημιουργικότητα του παιδιού μας.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
περιορίζω
Οι περιφράξεις περιορίζουν την ελευθερία μας.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
κλαίω
Το παιδί κλαίει στη μπανιέρα.