Λεξιλόγιο

Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
αρέσω
Της αρέσει περισσότερο τη σοκολάτα από τα λαχανικά.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
απογειώνομαι
Το αεροπλάνο απογειώνεται.
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
γεύομαι
Αυτό γεύεται πραγματικά καλό!
cms/verbs-webp/92207564.webp
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
πετώ
Πετούν όσο πιο γρήγορα μπορούν.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
προσλαμβάνω
Ο υποψήφιος προσλήφθηκε.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
φροντίζω
Ο γιος μας φροντίζει πολύ καλά το νέο του αυτοκίνητο.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ακούγομαι
Η φωνή της ακούγεται φανταστική.
cms/verbs-webp/34397221.webp
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
προσκαλώ
Ο δάσκαλος προσκαλεί τον μαθητή.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
τρέχω έξω
Τρέχει έξω με τα καινούργια παπούτσια.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
υπενθυμίζω
Ο υπολογιστής με υπενθυμίζει τα ραντεβού μου.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
ανήκω
Η γυναίκα μου ανήκει σε μένα.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
αποδεικνύω
Θέλει να αποδείξει μια μαθηματική φόρμουλα.