Λεξιλόγιο
Μάθετε Ρήματα – Βιετναμεζικά

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
επιβεβαιώνω
Μπορούσε να επιβεβαιώσει τα καλά νέα στον σύζυγό της.

nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
σηκώνω
Η μητέρα σηκώνει το μωρό της.

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
εκπαιδεύω
Οι επαγγελματίες αθλητές πρέπει να εκπαιδεύονται κάθε μέρα.

mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
φέρνω
Δεν πρέπει να φέρνεις τις μπότες μέσα στο σπίτι.

trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
γυρίζω πίσω
Δεν μπορεί να γυρίσει πίσω μόνος του.

xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
δημοσιεύω
Ο εκδότης έχει δημοσιεύσει πολλά βιβλία.

kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
σηκώνω
Το ελικόπτερο σηκώνει τους δύο άνδρες.

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
τελειώνω
Η κόρη μας μόλις τελείωσε το πανεπιστήμιο.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
προσκαλώ
Ο δάσκαλος προσκαλεί τον μαθητή.

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
βγαίνει
Πρέπει να βγαίνει με λίγα χρήματα.

dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
σταματώ
Η γυναίκα σταματά ένα αυτοκίνητο.
