Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
punish
She punished her daughter.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
drive back
The mother drives the daughter back home.
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
drive
The cowboys drive the cattle with horses.
cms/verbs-webp/105623533.webp
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
should
One should drink a lot of water.
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
translate
He can translate between six languages.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
look
She looks through binoculars.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
lift
The container is lifted by a crane.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
fight
The athletes fight against each other.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
miss
She missed an important appointment.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
walk
He likes to walk in the forest.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cause
Sugar causes many diseases.
cms/verbs-webp/118253410.webp
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
spend
She spent all her money.