పదజాలం

క్రియా విశేషణాలను నేర్చుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
కొద్దిగా
నాకు కొద్దిగా మిస్ అయ్యింది!
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
కిందికి
ఆయన లోయ లోకి ఎగిరేస్తున్నాడు.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
మొదలు
భద్రత మొదలు రాకూడదు.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ఎక్కడో
ఒక రాబిట్ ఎక్కడో దాచిపెట్టింది.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
vào
Hai người đó đang đi vào.
లోపల
ఇద్దరు లోపల రాస్తున్నారు.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
బయట
మేము ఈరోజు బయట తింటాము.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
అక్కడ
అక్కడ వెళ్లి, తర్వాత మళ్ళీ అడగండి.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
కేవలం
ఆమె కేవలం లేచింది.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ఎప్పుడూ
ఒకరు ఎప్పుడూ ఓపికపడకూడదు.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ఇప్పుడు
నాకు ఇప్పుడు ఆయనను కాల్ చేయాలా?
cms/adverbs-webp/178600973.webp
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
ఏదో
నాకు ఏదో ఆసక్తికరమైనది కనిపిస్తుంది!
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
త్వరలో
ఇక్కడ త్వరలో ఒక వాణిజ్య భవనం తెరువుతుంది.