పదజాలం

క్రియా విశేషణాలను నేర్చుకోండి – వియత్నామీస్

cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

కూడా
ఆమె స్నేహితురాలు కూడా మద్యపానం చేసింది.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!

ఒకే
ఈ వారి వేరు, కానీ ఒకే ఆశాభావంతులు!
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.

సరిగా
పదం సరిగా రాయలేదు.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?

ఇప్పుడు
నాకు ఇప్పుడు ఆయనను కాల్ చేయాలా?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.

కూడా
ఆ కుక్కా తలపైకి కూర్చుంది అనుమతి ఉంది.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

ఒకేఒక్కడు
నాకు సాయంత్రం ఒకేఒక్కడు అనుభవిస్తున్నాను.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.

లోకి
వారు నీటిలోకి దూకుతారు.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.

ఇప్పటికే
ఆయన ఇప్పటికే నిద్రపోతున్నాడు.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.

బయట
మేము ఈరోజు బయట తింటాము.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?

ఎప్పుడు
ఆమె ఎప్పుడు ఫోన్ చేస్తుంది?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

అన్నీ
ఇక్కడ ప్రపంచంలోని అన్నీ జెండాలు చూడవచ్చు.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?

ఎక్కడ
మీరు ఎక్కడ ఉంటారు?