Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
el noi cruel

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
sense núvols
un cel sense núvols

Ireland
bờ biển Ireland
irlandès
la costa irlandesa

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clar
un índex clar

cao
tháp cao
alt
la torre alta

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
extern
un emmagatzematge extern

say xỉn
người đàn ông say xỉn
ebri
l‘home ebri

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
setmanal
la recollida d‘escombraries setmanal

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcohòlic
l‘home alcohòlic

nam tính
cơ thể nam giới
masculí
un cos masculí

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
fresc
la beguda fresca
