Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clar
les ulleres clares

độc đáo
cống nước độc đáo
únic
l‘aquaducte únic

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
còmic
barbes còmiques

khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
en forma
una dona en forma

khô
quần áo khô
sec
la roba seca

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
sorprès
el visitant del bosc sorprès

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
sencer
una pizza sencera

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
caut
el noi caut

trước đó
câu chuyện trước đó
anterior
la història anterior

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
una roca vertical

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
necessari
el pneumàtic d‘hivern necessari
