Vocabulari
Aprèn adjectius – vietnamita

thông minh
cô gái thông minh
intelligent
la nena intel·ligent

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
àgil
un cotxe àgil

hiện có
sân chơi hiện có
existent
el parc infantil existent

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
directe
un impacte directe

tin lành
linh mục tin lành
protestant
el sacerdot protestant

trung thực
lời thề trung thực
honest
el jurament honest

khác nhau
bút chì màu khác nhau
diferent
els llapis de colors diferents

xa xôi
ngôi nhà xa xôi
remot
la casa remota

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ferm
un ordre ferm

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
sense forces
l‘home sense forces

lén lút
việc ăn vụng lén lút
secretament
la golferia secreta
