Բառապաշար
Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
շուտով
Նա կարող է գնալ տուն շուտով։

bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։

đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
արդեն
Նա արդեն քնացել է։

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
նաև
Նրա կողմնակիցը նաև խմելու է։

đúng
Từ này không được viết đúng.
ճիշտ
Բառը չի ճիշտ գրված։

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։
