Բառապաշար

Սովորեք մակդիրները – Vietnamese

cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
նաև
Շունը նաև կարող է նստել սեղանի մոտ։
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
դուրս
Այն դուրս է գալիս ջրից։
cms/adverbs-webp/166784412.webp
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
երբեմն
Դուք երբեմն պարտապե՞լ եք ձեր բոլոր գումարը արժեքագրված։
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
շուտով
Նա կարող է գնալ տուն շուտով։
cms/adverbs-webp/178653470.webp
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
դռնադարձ
Այսօր մենք դռնադարձ ենք ուտում։
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
դուրս
Սառաչաղ երեխան չի թույլատրվում դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
արդեն
Նա արդեն քնացել է։
cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
նաև
Նրա կողմնակիցը նաև խմելու է։
cms/adverbs-webp/23708234.webp
đúng
Từ này không được viết đúng.
ճիշտ
Բառը չի ճիշտ գրված։
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
դուրս
Նա ուզում է բանտից դուրս գալ։
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
հեռու
Նա ենթականը հեռու է բերել։
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
հենց հիմա
Նա հենց հիմա է վերաթողարկվել։