Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk
có mây
bầu trời có mây
overskyet
den overskyede himmelen
xấu xí
võ sĩ xấu xí
stygg
den stygge bokseren
vàng
ngôi chùa vàng
gylden
den gyldne pagoden
say rượu
người đàn ông say rượu
full
en full mann
Anh
tiết học tiếng Anh
engelsk
engelskundervisningen
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
ugift
en ugift mann
còn lại
tuyết còn lại
gjenværende
den gjenværende snøen
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fast
en fast rekkefølge
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unødvendig
den unødvendige paraplyen
lạnh
thời tiết lạnh
kald
det kalde været
trẻ
võ sĩ trẻ
ung
den unge bokseren