Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
forvekselbar
tre forvekselbare babyer

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
kvelds-
en kveldssolnedgang

Anh
tiết học tiếng Anh
engelsk
engelskundervisningen

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
ren
ren vask

dốc
ngọn núi dốc
bratt
den bratte fjellet

không thể tin được
một ném không thể tin được
usannsynlig
et usannsynlig kast

thông minh
cô gái thông minh
klok
den kloke jenta

béo
một người béo
feit
en feit person

nhất định
niềm vui nhất định
absolutt
en absolutt nytelse

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
spiselig
de spiselige chilipepperne

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
timesvis
den timesvise vaktbyttet
