Ordforråd
Lær adjektiver – vietnamesisk

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
overrasket
den overraskede jungelbesøkeren

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
svak
den svake syke

ngày nay
các tờ báo ngày nay
dagens
dagens aviser

đục
một ly bia đục
urolig
en urolig øl

tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
flott
den flotte utsikten

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
trofast
et tegn på trofast kjærlighet

ngọt
kẹo ngọt
søt
den søte konfekten

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
leken
den lekende læringen

tối
đêm tối
mørk
den mørke natten

hình oval
bàn hình oval
oval
det ovale bordet

đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
skilt
det skilte paret
