Вокабулар
Научете ги придавките – виетнамски

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
глупав
глупавиот план

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
целосен
целосна виножито

tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
лош
лоша поплава

vội vàng
ông già Noel vội vàng
поспешен
поспешниот дедо Мраз

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
брз
брз автомобил

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тих
тихиот знак

tàn bạo
cậu bé tàn bạo
суров
суровото момче

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
хомосексуален
двајца хомосексуални мажи

sống
thịt sống
сиров
сирево месо

y tế
cuộc khám y tế
лекарски
лекарски преглед

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
годишен
годишното зголемување
