शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
सहभागी होणे
तो शर्यतीत सहभागी होतोय.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
प्रतिबंधित करणे
व्यापाराला प्रतिबंधित केलं पाहिजे का?

treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
खाली टांगणे
बर्फाच्या खडगांची छपरीवरून खाली टाकलेल्या आहेत.

nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
प्राप्त करणे
त्याने त्याच्या मालकाकडून वाढीव प्राप्त केली.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
ओलावून जाणे
दुर्दैवाने, अनेक प्राण्यांची गाडीने ओलावून जाते.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
उडत फिरणे
मुलगा खुशीने उडत फिरतोय.

hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
समजून घेणे
माझ्याकडून तुम्हाला समजत नाही!

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
आनंद
लक्ष्य जर्मन फुटबॉल प्रशंसकांना आनंदित करतो.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
अनुभवणे
तो अकेला असल्याचं अनुभवतो.

giữ
Bạn có thể giữ tiền.
ठेवणे
तुम्ही पैसे ठेवू शकता.
