शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
सोडून विचारणे
तुम्हाला कार्ड गेम्समध्ये सोडून विचारायचं असतं.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
मार्ग देणे
सीमांवर पालके मार्ग द्यावीत का?

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
प्रवास करणे
आम्हाला युरोपातून प्रवास करण्याची आवड आहे.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
मिश्रण करणे
तुम्ही भाज्यांसह आरोग्यदायक सलाड मिश्रित करू शकता.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
अग्रेषित करणे
तो मुलीच्या हाताने अग्रेषित करतो.

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
पार प्रेमणे पार जाणे
पाणी खूप उंच आलेला होता; ट्रक पार प्रेमणे जाऊ शकला नाही.

la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
ओरडणे
आपल्या संदेशाची ऐकायला हवी असल्यास, तुम्हाला ते मोठ्या आवाजाने ओरडायचे असेल.

đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
धकेलणे
त्यांनी त्या माणसाला पाण्यात धकेललं.

chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
बाहेर जाणे
आमच्या पडजडील लोक बाहेर जात आहेत.
