शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
शिकवणे
ती तिच्या मुलाला तैरण्याची शिक्षा देते.

buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
व्यापार करणे
लोक वापरलेल्या फर्निचरमध्ये व्यापार करतात.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
अंदाज लावणे
तुम्हाला अंदाज लावयाचं आहे की मी कोण आहे!

ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
पार पडणे
तिच्या तरुणाईचा काळ तिला दूर पार पडलेला आहे.

sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
दुरुस्त करणे
त्याला केबल दुरुस्त करायचं होतं.

uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
घेणे
तिला अनेक औषधे घ्यायची आहेत.

đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
देणे
तो तिला त्याची चावी देतो.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.

dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
अग्रेषित करणे
तो मुलीच्या हाताने अग्रेषित करतो.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.

đồng ý
Giá cả đồng ý với việc tính toán.
सहमत
मूळ आहे मोजणीसह किमत.
