शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
घरी जाणे
तो कामानंतर घरी जातो.

giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
वजन कमी होणे
त्याने खूप वजन कमी केला आहे.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
प्रदर्शन करणे
इथे आधुनिक कला प्रदर्शित आहे.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
अनुभवणे
तो अकेला असल्याचं अनुभवतो.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!

đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
पहिल्याच स्थानावर येण
आरोग्य नेहमी पहिल्या स्थानावर येतो!

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
सुधारणे
ती तिच्या आकारात सुधारणा करण्याची इच्छा आहे.

đặt
Ngày đã được đặt.
ठरवणे
तारीख ठरविली जात आहे.

diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
होणे
स्मशान सुध्दा आधीच झालेला होता.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.
