शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
प्रभावित करणे
इतरांनी तुम्हाला प्रभावित केल्याशी होऊ नका!
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
महत्व देणे
तुम्ही आजूबाजूला साजारीने तुमच्या डोळ्यांच्या महत्त्वाची स्पष्टता करू शकता.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
बाहेर पडणे
ती गाडीतून बाहेर पडते.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
कठीण सापडणे
दोघांनाही आलगीच्या शुभेच्छा म्हणण्यात कठीणता येते.