शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.

cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
अनुभवणे
तो अकेला असल्याचं अनुभवतो.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
काढून टाकणे
त्याने फ्रिजमधून काहीतरी काढला.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
रुची असणे
आमच्या मुलाला संगीतात खूप रुची आहे.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
उडणे
दुर्दैवाने, तिचा विमान तिच्याशिवाय उडला.

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
उडी मारून पार करणे
खेळाडूला अडथळ्यावरून उडी मारून पार करावी लागते.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
राहणे
ते सांझ्या फ्लॅटमध्ये राहतात.

bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
हमान देणे
वीमा अपघातांमुळे संरक्षण हमान देते.

làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
काम करणे
त्याला ह्या सर्व संचिकांवर काम करावा लागेल.

chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
काळजी घेणे
आमचा मुल त्याच्या नवीन कारची खूप चांगली काळजी घेतो.

nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
शिजवणे
आज तुम्ही काय शिजवता आहात?
