शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
मतदान करणे
मतदार आज त्यांच्या भविष्यावर मतदान करत आहेत.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
कॉल करणे
मुलगी तिच्या मित्राला कॉल करत आहे.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
पाठवणे
माल मला पॅकेटमध्ये पाठविला जाईल.
cms/verbs-webp/35700564.webp
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
येण
ती सोपात येत आहे.
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
साखरपुडा करणे
ते गुप्तपणे साखरपुडा केला आहे!
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
अंदर करणे
बाहेर बर्फ पडत होती आणि आम्ही त्यांना अंदर केलो.
cms/verbs-webp/118483894.webp
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
आनंद घेणे
ती जीवनाचा आनंद घेते.
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
प्रकाशित करणे
प्रकाशक ह्या मासिकांची प्रकाशना करतो.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
पिणे
ती चहा पिते.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
सही करणे
तो करारावर सही केला.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.