शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
फेकून टाकणे
सांडाने माणूसला फेकून टाकलंय.

tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
सुरू असणे
वाहतूक स्वारी तिची प्रवास सुरू असते.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
समाप्त होणे
मार्ग इथे समाप्त होते.

ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
प्रभावित करणे
इतरांनी तुम्हाला प्रभावित केल्याशी होऊ नका!

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.

rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
सरसरणे
पायाखालील पाने सरसरतात.

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
महत्व देणे
तुम्ही आजूबाजूला साजारीने तुमच्या डोळ्यांच्या महत्त्वाची स्पष्टता करू शकता.

đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
पोहोचू
विमान वेळेवर पोहोचला.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
जाणे
काहीवेळा वेळ धीमे जाते.

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
बाहेर पडणे
ती गाडीतून बाहेर पडते.

chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
जबाबदार असणे
डॉक्टर उपचारासाठी जबाबदार आहे.
