शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.

nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
विचारणे
तुम्ही विचारता कोण जास्त मजबूत आहे?

đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
भितरा करणे
मुलाला अंधारात भिती वाटते.

quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.

chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!

kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
सक्रिय करणे
धुवा अलार्म सक्रिय केला.
