शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
करण्याची शक्यता असणे
लहान मुलगा आता अगदी फूलांना पाणी देऊ शकतो.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
उपद्रव करणे
मुलांचा उपद्रव करणे अवैध आहे.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
विचारणे
तुम्ही विचारता कोण जास्त मजबूत आहे?
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
मोजणे
ती मुद्रांची मोजणी करते.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
भितरा करणे
मुलाला अंधारात भिती वाटते.
cms/verbs-webp/113418330.webp
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
ठरवणे
तिने नवीन हेअरस्टाईल ठरवलेली आहे.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
अनुभवणे
ती तिच्या उदरातील मुलाचं अनुभव करते.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
वाट पाहणे
ती बसासाठी वाट पाहत आहे.
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
हानी होणे
अपघातात दोन कारांना हानी झाली.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
लिहिणे
तुम्हाला पासवर्ड लिहायला पाहिजे!
cms/verbs-webp/61162540.webp
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
सक्रिय करणे
धुवा अलार्म सक्रिय केला.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
आपेक्षा करणे
माझी बहिण बाळाची आपेक्षा करते आहे.