शब्दसंग्रह
क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
धकेलणे
परिचारिका रुग्णाला व्हीलचेअरमध्ये धकेलते.

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
वर जाणे
तो पायर्या वर जातो.

thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
समजणे
ह्या वेळी ते समजलं नाही.

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
भितरा करणे
मुलाला अंधारात भिती वाटते.

thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
जोड
तिने कॉफीत दुध जोडला.

làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
समृद्ध करणे
मसाले आमच्या अन्नाचे समृद्धी करतात.

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
कमी करणे
आपण कोठार तापमान कमी केल्यास पैसे वाचता येतात.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
बाहेर पळणे
ती नव्या बुटांसह बाहेर पळते.

gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
कारण असणे
अतिशय जास्त लोक लवकरच गोंधळ कारणता येतात.

cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
प्रार्थना करणे
तो शांतपणे प्रार्थना करतो.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
विसरणे
तिच्याकडून भूतकाळ विसरू इच्छित नाही.
