शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
बाधित होणे
माझ्या आजीकडून मला बाधित वाटत आहे.
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
लाथ घालणे
त्यांना लाथ घालण्याची आवड आहे, परंतु फक्त टेबल सॉकरमध्ये.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
चालणे
त्याला वनात चालण्याची आवड आहे.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
सोडणे
ती मला पिज्झाच्या एक तुकडी सोडली.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
सही करणे
तो करारावर सही केला.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
नजिक असणे
आपत्ती नजिक आहे.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
गप्पा मारणे
विद्यार्थ्यांनी वर्गात गप्पा मारता यावी नये.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
भागणे
आमची मांजर भागली.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
उचलणे
तिने भूमीवरून काहीतरी उचललं.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
विचारणे
तिला त्याच्याबद्दल नेहमीच विचारायला लागते.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
आश्चर्य करणे
ती तिच्या पालकांना उपहाराने आश्चर्य केली.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
धावणे
ती प्रत्येक सकाळी समुद्रकिनाऱ्यावर धावते.