Ordliste
Lær verber – Vietnamesisk
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
løfte
Containeren løftes af en kran.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
slå op
Hvad du ikke ved, skal du slå op.
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
komme først
Sundhed kommer altid først!
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
tjekke
Tandlægen tjekker patientens tandsæt.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
lyve
Han lyver ofte, når han vil sælge noget.
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
gå galt
Alt går galt i dag!
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
vende tilbage
Faderen er vendt tilbage fra krigen.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parkere
Cyklerne er parkeret foran huset.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
indtaste
Jeg har indtastet aftalen i min kalender.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
acceptere
Kreditkort accepteres her.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
skære
Stoffet skæres til i størrelse.