Ordliste

Lær verber – Vietnamesisk

cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
løfte
Containeren løftes af en kran.
cms/verbs-webp/47241989.webp
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
slå op
Hvad du ikke ved, skal du slå op.
cms/verbs-webp/124046652.webp
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!
komme først
Sundhed kommer altid først!
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
tjekke
Tandlægen tjekker patientens tandsæt.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
lyve
Han lyver ofte, når han vil sælge noget.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
gå galt
Alt går galt i dag!
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
vende tilbage
Faderen er vendt tilbage fra krigen.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
parkere
Cyklerne er parkeret foran huset.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
indtaste
Jeg har indtastet aftalen i min kalender.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
acceptere
Kreditkort accepteres her.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
skære
Stoffet skæres til i størrelse.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
begrænse
Bør handel begrænses?