Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
help up
He helped him up.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
invite
We invite you to our New Year’s Eve party.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
wake up
The alarm clock wakes her up at 10 a.m.

mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
lose
Wait, you’ve lost your wallet!

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
stand up
She can no longer stand up on her own.

trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
mix
Various ingredients need to be mixed.

hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
understand
One cannot understand everything about computers.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
end
The route ends here.

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
lead
The most experienced hiker always leads.

tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
spend
She spends all her free time outside.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
pull up
The taxis have pulled up at the stop.
