Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
search
The burglar searches the house.

sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
live
They live in a shared apartment.

che
Cô ấy che mặt mình.
cover
She covers her face.

rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
leave
Tourists leave the beach at noon.

đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
order
She orders breakfast for herself.

tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
trust
We all trust each other.

phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
find out
My son always finds out everything.

hôn
Anh ấy hôn bé.
kiss
He kisses the baby.

cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.
allow
The father didn’t allow him to use his computer.

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
dial
She picked up the phone and dialed the number.

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
write all over
The artists have written all over the entire wall.
