Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
feel
The mother feels a lot of love for her child.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
know
She knows many books almost by heart.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
write down
You have to write down the password!
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
press
He presses the button.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
stand
She can’t stand the singing.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
hang down
Icicles hang down from the roof.
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
show
She shows off the latest fashion.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
leave
Many English people wanted to leave the EU.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
introduce
He is introducing his new girlfriend to his parents.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
stand up
She can no longer stand up on her own.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
feed
The kids are feeding the horse.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pick up
She picks something up from the ground.