Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.

work
The motorcycle is broken; it no longer works.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

kick
Be careful, the horse can kick!
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

comment
He comments on politics every day.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

carry
The donkey carries a heavy load.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.

check
The dentist checks the teeth.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.

produce
We produce our own honey.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

squeeze out
She squeezes out the lemon.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

introduce
He is introducing his new girlfriend to his parents.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

exhibit
Modern art is exhibited here.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

cancel
The contract has been canceled.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.

have breakfast
We prefer to have breakfast in bed.
cms/verbs-webp/93221279.webp
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.

burn
A fire is burning in the fireplace.