Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
save
The girl is saving her pocket money.

uống
Cô ấy uống trà.
drink
She drinks tea.

giao
Người giao pizza mang pizza đến.
bring by
The pizza delivery guy brings the pizza by.

hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
sing
The children sing a song.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
compare
They compare their figures.

có vị
Món này có vị thật ngon!
taste
This tastes really good!

chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
endure
She can hardly endure the pain!

đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
kick
In martial arts, you must be able to kick well.

nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
listen to
The children like to listen to her stories.

giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
help up
He helped him up.

nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
remind
The computer reminds me of my appointments.
