Vocabulary
Learn Verbs – Vietnamese

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
look down
She looks down into the valley.

mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
invite
We invite you to our New Year’s Eve party.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagine
She imagines something new every day.

ngủ
Em bé đang ngủ.
sleep
The baby sleeps.

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
clean
The worker is cleaning the window.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
solve
He tries in vain to solve a problem.

hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cancel
He unfortunately canceled the meeting.

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
guess
You have to guess who I am!

tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
give away
She gives away her heart.

chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
fight
The athletes fight against each other.

mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
bring along
He always brings her flowers.
