Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
look down
She looks down into the valley.
cms/verbs-webp/112408678.webp
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
invite
We invite you to our New Year’s Eve party.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
imagine
She imagines something new every day.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.
sleep
The baby sleeps.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
clean
The worker is cleaning the window.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
solve
He tries in vain to solve a problem.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cancel
He unfortunately canceled the meeting.
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
guess
You have to guess who I am!
cms/verbs-webp/94312776.webp
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
give away
She gives away her heart.
cms/verbs-webp/81025050.webp
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
fight
The athletes fight against each other.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
bring along
He always brings her flowers.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
mix
Various ingredients need to be mixed.