Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.

surpass
Whales surpass all animals in weight.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

exhibit
Modern art is exhibited here.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.

fire
The boss has fired him.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

forgive
She can never forgive him for that!
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

spend money
We have to spend a lot of money on repairs.
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

summarize
You need to summarize the key points from this text.
cms/verbs-webp/102327719.webp
ngủ
Em bé đang ngủ.

sleep
The baby sleeps.
cms/verbs-webp/35862456.webp
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.

begin
A new life begins with marriage.
cms/verbs-webp/123519156.webp
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

spend
She spends all her free time outside.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

turn
You may turn left.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.

persuade
She often has to persuade her daughter to eat.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

train
Professional athletes have to train every day.