คำศัพท์

เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
กลัว
เด็กกลัวเมื่อมืด
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ท่องเที่ยวรอบโลก
ฉันได้ท่องเที่ยวรอบโลกมาเยอะแล้ว
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
ป้องกัน
เด็กๆ ต้องการการป้องกัน
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
ลุย
เครื่องบินเพิ่งลุยขึ้น
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ทำให้สมบูรณ์
เขาทำให้เส้นทางการวิ่งสมบูรณ์ทุกวัน
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
เริ่ม
ทหารกำลังเริ่ม
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
อัปเดต
ในปัจจุบันคุณต้องอัปเดตความรู้อย่างต่อเนื่อง
cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ใช้เวลา
ใช้เวลานานก่อนที่กระเป๋าเขาจะมาถึง
cms/verbs-webp/87994643.webp
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
เดิน
กลุ่มนั้นเดินข้ามสะพาน
cms/verbs-webp/89869215.webp
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
เตะ
เขาชอบเตะ, แต่เฉพาะในฟุตบอลโต๊ะเท่านั้น
cms/verbs-webp/117890903.webp
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
ตอบ
เธอเสมอที่จะตอบก่อน
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
เข้า
รถไฟใต้ดินเพิ่งเข้าสถานี