คำศัพท์
เรียนรู้คำกริยา – เวียดนาม

biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
ประท้วง
คนๆ หนึ่งประท้วงต่อความอยุติธรรม

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
ต้องการ
ลูกสาวของฉันต้องการอะไรมากมายจากฉัน

ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
โยน
เขาโยนลูกบอลเข้าตะกร้า

phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
ต้อง
เขาต้องลงที่นี่.

tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
ร่วม
เขากำลังร่วมสนามแข่ง

nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
มอง
ทุกคนกำลังมองโทรศัพท์ของพวกเขา

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ทาสี
เขาทาสีผนังสีขาว

vào
Cô ấy vào biển.
เข้า
เธอเข้าสู่ทะเล

chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า

viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
เขียนถึง
เขาเขียนถึงฉันสัปดาห์ที่แล้ว

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟันของผู้ป่วย
