Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
utekať
Naša mačka utekala.

đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
prejsť popri
Vlak nám práve prechádza popri.

kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
vytiahnuť
Vrtuľník vytiahne tých dvoch mužov.

tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ušetriť
Na vykurovaní môžete ušetriť peniaze.

tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
vymrieť
Mnoho zvierat dnes vymrelo.

kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
obmedziť sa
Nemôžem minúť príliš veľa peňazí; musím sa obmedziť.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
zavolať späť
Prosím, zavolajte mi späť zajtra.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sedieť
Mnoho ľudí sedí v miestnosti.

đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
poraziť
V tenise porazil svojho súpera.

tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
snežiť
Dnes snežilo veľa.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cestovať
Radi cestujeme po Európe.
