Slovná zásoba
Naučte sa slovesá – vietnamčina

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
skúmať
V tejto laborky skúmajú vzorky krvi.

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
zavolať späť
Prosím, zavolajte mi späť zajtra.

có vị
Món này có vị thật ngon!
chutiť
To chutí naozaj dobre!

sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
používať
Už aj malé deti používajú tablety.

chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!
pripraviť
Je pripravená skvelá raňajky!

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
vedieť
Deti sú veľmi zvedavé a už vedia veľa.

bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
chrániť
Matka chráni svoje dieťa.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
opakovať rok
Študent opakoval rok.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
prejsť
Môže mačka prejsť týmto otvorom?

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
stretnúť sa
Je pekné, keď sa dvaja ľudia stretnú.

in
Sách và báo đang được in.
tlačiť
Knihy a noviny sa tlačia.
