Besedni zaklad
Naučite se prislovov – vietnamščina

cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
skupaj
Skupaj se učimo v majhni skupini.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
sam
Večer uživam sam.

sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
kmalu
Lahko gre kmalu domov.

cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
tudi
Njena prijateljica je tudi pijana.

mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
povsod
Plastika je povsod.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
proč
Plen nosi proč.

luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
vedno
Tukaj je vedno bilo jezero.

một nửa
Ly còn một nửa trống.
pol
Kozarec je pol prazen.

xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
dol
Skoči dol v vodo.

không
Tôi không thích xương rồng.
ne
Kaktusa ne maram.

trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
prej
Bila je debelejša prej kot zdaj.
