Từ vựng
Học tính từ – Pashto

هغه
یو هغه سړی
hagha
yo hagha s̱ṛay
nghèo
một người đàn ông nghèo

خشونت پوره
یوه خشونت پوره جګړه
khushūnt pora
yowa khushūnt pora jagra
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
zhwaan
zhwaan makai loobdala
trẻ
võ sĩ trẻ

لنډ
یو لنډ لید
land
yo land leed
ngắn
cái nhìn ngắn

د سنګره
یو د سنګره لاره
da sangra
yo da sangra lāra
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

ضروری
ضروری زمستاني ټایر
zaroori
zaroori zmstaani țāir
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

مقامی
مقامی میوه
maqaami
maqaami mewa
bản địa
trái cây bản địa

ختیځ
ختیځ بندر شهر
xtiʒ
xtiʒ bandər shəhr
phía đông
thành phố cảng phía đông

مهلتی
مهلتی پارک کول
mehlati
mehlati park kawal
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

ممکن
د ممکن مخالف
mumkin
da mumkin mkhalif
có thể
trái ngược có thể

ژغور
د ژغور موسم
zhghoor
da zhghoor mawsam
lạnh
thời tiết lạnh
