Từ vựng
Học tính từ – Pashto

شان
د شان کومت
šān
da šān kumta
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

ضعیف
ضعیف مریضہ
zhaeef
zhaeef mareeza
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

لمانځی
یو لمانځی آسمان
lamānḍzī
yow lamānḍzī āsmān
nắng
bầu trời nắng

بې ابره
بې ابره آسمان
bē abrə
bē abrə āsmān
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

ښکلی
یو ښکلی لباس
xaklay
yo xaklay libās
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

سبک
یو سبک پرښۍ
sbaḵ
yo sbaḵ parchī
nhẹ
chiếc lông nhẹ

چالاک
یو چالاک موټر
chālāk
yo chālāk mūṭar
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước

غني
یو غني ښځه
ghani
yo ghani khazha
giàu có
phụ nữ giàu có

خوفناک
ہساب کول خوفناک ده.
xūfnāk
ḥisāb kowal xūfnāk dā.
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

ملي
د ملي بیرغی
mili
da mili beerghi
quốc gia
các lá cờ quốc gia
