Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/174232000.webp
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/122184002.webp
قدیمی
قدیمی کتابونه
qadīmī
qadīmī kitābūna
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/133966309.webp
هندی
یو هندی مخ
hindi
yo hindi mukh
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/133394920.webp
نرم
د نرم شني ساحل
narm
da narm shiny saahil
tinh tế
bãi cát tinh tế
cms/adjectives-webp/100573313.webp
خوږ
خوږ خانځور
khwozh
khwozh khantsoor
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
دوه مشابه ښځې
mushābah
dwa mushābah xze
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/96387425.webp
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi
asaasi mushkil hal kawol.
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/172832476.webp
زندہ
زندہ کور په روانۍ
zinda
zinda kor pə rāwanəi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/172707199.webp
قوي
يو قوي شیر
qawi
yow qawi shīr
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/105388621.webp
غمجن
د غمجن ماشوم
ghamjin
da ghamjin maashoom
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیر معمولي
غیر معمولي ابه
ghair maʿmuuli
ghair maʿmuuli abah
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/88317924.webp
یوازې
د یوازې سړی سپی
yawāzē
da yawāzē sṛī spē
duy nhất
con chó duy nhất