Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/97936473.webp
خندانکی
د خندانکی لباس
khandaanki
da khandaanki libaas
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/135852649.webp
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
wariya
da wariya tsarangteza
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/173982115.webp
نارنجي
نارنجي اچارۍ
nārənji
nārənji ačārəi
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/133018800.webp
لنډ
یو لنډ لید
land
yo land leed
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/88260424.webp
نامعلوم
د نامعلوم هکر
nāma‘lūm
da nāma‘lūm hakkār
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/129080873.webp
لمانځی
یو لمانځی آسمان
lamānḍzī
yow lamānḍzī āsmān
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/174142120.webp
شخصي
شخصي سلام
shaxsi
shaxsi salām
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/174232000.webp
عادي
يو عادي د عروس د گل دسته
ādi
yow ādi də ārūs də gul dastə
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/96387425.webp
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi
asaasi mushkil hal kawol.
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/129942555.webp
بند
بند اړخونه
band
band āṛkhūnə
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/174751851.webp
ځانگړی
ځانگړی همراه
ʐāngəri
ʐāngəri humrāh
trước
đối tác trước đó