Từ vựng
Học tính từ – Pashto

مشابه
دوه مشابه ښځې
mushābah
dwa mushābah xze
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

چټ
د چټ اوږد دوړی
chet
da chet owzhda dworri
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

ملاړ
ملاړ دندان
mlār
mlār dəndān
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

تر
د تر لباس
t̪ar
də t̪ar libaas
ướt
quần áo ướt

غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
ġayr qābil guḍar
yō ġayr qābil guḍar lāra
không thể qua được
con đường không thể qua được

بد
د بد همکار
bad
da bad hamkaar
ác ý
đồng nghiệp ác ý

ژغور
د ژغور موسم
zhghoor
da zhghoor mawsam
lạnh
thời tiết lạnh

جلې
جلې مرسته
jale
jale marasta
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

بد
بد ته ګله
bad
bad ta gula
xấu xa
mối đe dọa xấu xa

خوشحال
خوشحال زوړۍ
khushhaal
khushhaal zoorai
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

برقی
د برقی پهار
barqī
dā barqī pahār
điện
tàu điện lên núi
