Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ملاړ
ملاړ دندان
mlār
mlār dəndān
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

دويم
په دويم جګړه کې
dwaim
pah dwaim jagṟah ke
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

انجیلی
انجیلی مسیحي پادری
injēli
injēli masyahi pādri
tin lành
linh mục tin lành

خوړونکی
خوړونکي مرچلي
khṛoonki
khṛoonki marchali
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ګران
ګران بیله
graan
graan bila
đắt
biệt thự đắt tiền

مهربان
یو مهربان پیښه
mehrbān
yo mehrbān pekha
thân thiện
đề nghị thân thiện

زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
zra wizheghi
da zra wizheghi kxzha
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

دیر
د دیر کار
dīr
da dīr kār
muộn
công việc muộn

ورانه
د ورانه پاره
warāna
da warāna paṛa
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

ناواده
یو ناواده سړی
nawada
yo nawada sari
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

ضروري
د ضروري د فانوس
zaroori
də zaroori d̪ fanus
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
