Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/70154692.webp
مشابه
دوه مشابه ښځې
mushābah
dwa mushābah xze
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/132880550.webp
چټ
د چټ اوږد دوړی
chet
da chet owzhda dworri
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/170812579.webp
ملاړ
ملاړ دندان
mlār
mlār dəndān
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/112899452.webp
تر
د تر لباس
t̪ar
də t̪ar libaas
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/13792819.webp
غیرقابل گذر
یوه غیر قابل گذر لاره
ġayr qābil guḍar
yō ġayr qābil guḍar lāra
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/101287093.webp
بد
د بد همکار
bad
da bad hamkaar
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/132103730.webp
ژغور
د ژغور موسم
zhghoor
da zhghoor mawsam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/119499249.webp
جلې
جلې مرسته
jale
jale marasta
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/132189732.webp
بد
بد ته ګله
bad
bad ta gula
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/132592795.webp
خوشحال
خوشحال زوړۍ
khushhaal
khushhaal zoorai
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/11492557.webp
برقی
د برقی پهار
barqī
dā barqī pahār
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/135350540.webp
موجود
د موجود لوبډل
mojood
da mojood lobdal
hiện có
sân chơi hiện có