Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ډیر لوړ
د ډیر لوړ برج
dher lowr
da dher lowr burj
cao
tháp cao

محبتباز
د محبتباز هدیه
məhbatbaaz
də məhbatbaaz hadiya
yêu thương
món quà yêu thương

اجتماعي
اجتماعي اړیکې
ejtimā‘i
ejtimā‘i aṛīkē
xã hội
mối quan hệ xã hội

لږ
لږ خوراک.
ləḍ
ləḍ khorāk.
ít
ít thức ăn

صریح
یو صریح ممنوعیت
ṣarīḥ
yo ṣarīḥ mamnū‘īyat
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

شراب پسند
شراب پسند سړی
šarāb pasand
šarāb pasand sṛī
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

بدقیافته
د بدقیافته بکسر
badqiaafta
da badqiaafta baksar
xấu xí
võ sĩ xấu xí

چپ
یو چپ اشاره
chap
yo chap ishaara
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

بیضوی
د بیضوی میز
bayzawi
da bayzawi maiz
hình oval
bàn hình oval

افراته
د افراته کور
afrāta
da afrāta kor
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

تشنه
د تشنه پشو
tashnah
da tashnah pasho
khát
con mèo khát nước
