Từ vựng
Học tính từ – Pashto

هواشناسی
یو هواشناسی شکل
hawāshnāsī
yow hawāshnāsī shakl
hình dáng bay
hình dáng bay

تنخواه
یو تنخواه ژوند
tnkhwāh
yu tnkhwāh žund
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ژغور
د ژغور موسم
zhghoor
da zhghoor mawsam
lạnh
thời tiết lạnh

باریک
د باریک جولۍ پول
baarik
d baarik jolai pool
hẹp
cây cầu treo hẹp

ګرم
یو ګرم اوبو تالاب
garm
yū garm obu talāb
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím

سنګین
یو سنګین موبایل
sangin
yo sangin mobile
nặng
chiếc ghế sofa nặng

غني
یو غني ښځه
ghani
yo ghani khazha
giàu có
phụ nữ giàu có

بند
بند دروازه
band
band drwāzə
đóng
cánh cửa đã đóng

خوږ
خوږ خانځور
khwozh
khwozh khantsoor
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

صاف
د صاف عینک
ṣaaf
d ṣaaf ainak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
