لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

khác nhau
bút chì màu khác nhau
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه

có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوا

sâu
tuyết sâu
ژغور
ژغور برف

vật lý
thí nghiệm vật lý
فزيکي
د فزيکي تجربې

thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
کم عمر
یو کم عمر ښځه

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمجن
د غمجن ماشوم

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
خوږ
خوږ خانځور

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه

mềm
giường mềm
نرم
د نرم کړی

chảy máu
môi chảy máu
خونریز
خونریز لبې
