لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
ناواړه
د ناواړه فکر
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
قانوني
یو قانوني مسأله
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
سړی
سړی مینه والیت
cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
ډاروډار
یو ډاروډار ظاهره
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
مزیدار
یو مزیدار نان پلاستر
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
چپ
یو چپ اشاره
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنخواه
یو تنخواه ژوند
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنګین
یو سنګین موبایل
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
عمودی
یو عمودی برۍ
cms/adjectives-webp/125896505.webp
thân thiện
đề nghị thân thiện
مهربان
یو مهربان پیښه
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
ټنګ
ټنګ څښاک
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
چټ
د چټ اوږد دوړی