لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
مذاقی
یوه مذاقی لباس
cms/adjectives-webp/83345291.webp
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
مثالي
د مثالي وزن
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
مشهور
یو مشهور معبد
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
افقي
افقي خط
cms/adjectives-webp/169654536.webp
khó khăn
việc leo núi khó khăn
سخت
سخت غرہ چڼه
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
بنفشی
بنفشی ګل
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
ہرکال
ہر کالي کرنیول
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
منفی
منفی خبر
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
تنها
یو تنها مور
cms/adjectives-webp/115554709.webp
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
فنلینډی
د فنلینډی پلاز
cms/adjectives-webp/105450237.webp
khát
con mèo khát nước
تشنه
د تشنه پشو