لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay

تیز
یو تیز پیپریکا
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn

زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy

لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/53239507.webp
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

شان
د شان کومت
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

خنده دار
خنده دار ریشونه
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng

سنګین
یو سنګین موبایل
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư

خصوصي
خصوصي ځانګړی
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm

کې دی
کې دي پیالې
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

وړیا
د وړیا څرنګتیزه
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

ضروري
ضروري تذکره
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm

نایاب
یو نایاب پانډا