لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cay
quả ớt cay
تیز
یو تیز پیپریکا

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
زړه وږیږی
د زړه وږیږی کښښا

có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره

tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
شان
د شان کومت

kỳ cục
những cái râu kỳ cục
خنده دار
خنده دار ریشونه

nặng
chiếc ghế sofa nặng
سنګین
یو سنګین موبایل

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
د پرواز له دې چلولو پرمخ
د پرواز له دې چلولو پرمخ هوايي جهاز

riêng tư
du thuyền riêng tư
خصوصي
خصوصي ځانګړی

bao gồm
ống hút bao gồm
کې دی
کې دي پیالې

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
ضروري
ضروري تذکره
