لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
تیر
یو تیر پیاله.
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
بې پامه
بې پامه ماشوم
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện
حاضر
یو حاضر زنګ
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
لیدونکی
لیدونکی غره
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
ژیرین
یو ژیرین روباه
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
cms/adjectives-webp/132223830.webp
trẻ
võ sĩ trẻ
ځوان
ځوان مکۍ لوبډله
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
خرڅونکی
خرڅونکي ککټونه
cms/adjectives-webp/116766190.webp
có sẵn
thuốc có sẵn
دستیاب
دستیاب دوا
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
خصوصي
خصوصي غوره
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
خوشحال
خوشحال زوړۍ
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
فزيکي
د فزيکي تجربې