لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/59882586.webp
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

شراب پسند
شراب پسند سړی
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

مهم
مهم مواعید
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

بې عقل
د بې عقل ورچی
cms/adjectives-webp/110248415.webp
lớn
Bức tượng Tự do lớn

لوی
د لوی آزادی مجسمه
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng

خراب
یو خراب موټر شیشه
cms/adjectives-webp/125846626.webp
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

بشپړ
یو بشپړ قوس قزح
cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép

دوه ځله
دوه ځلی برګر
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng

عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy

بشپړ
یو بشپړ ترالې
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý

بد
د بد همکار
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau

مشابه
دوه مشابه ښځې
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật

خفی
یوه خفی معلومات