لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
غیر قانوني
د غیر قانوني مواد تجارت

hiện có
sân chơi hiện có
موجود
د موجود لوبډل

cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
ضروری
ضروری زمستاني ټایر

phong phú
một bữa ăn phong phú
نیکو
یو نیکو خوراک

dốc
ngọn núi dốc
ډنډ
د ډنډ غره

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
همجنس گرا
دوه همجنس گرا نارينې

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
خسته
یو خسته ښځه

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
قوتي
قوتي بورانی وریځ

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
چرب
یو چرب پیټزا

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
قانوني
قانوني ګندګي
