لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان

béo
con cá béo
ډیر
یو ډیر مچی

khác nhau
bút chì màu khác nhau
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه

trễ
sự khởi hành trễ
دیر
دیر راوځل

không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش

công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ټوالیتونه

bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی میوه

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مشابہ
درې مشابہ نوزادونه

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصه خوراک
یو غصه خوراک پولیسي

sống động
các mặt tiền nhà sống động
زندہ
زندہ کور په روانۍ

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
خویند
د خویند لاسنیزې
