لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
خوږ
خوږ خانځور

không biết
hacker không biết
نامعلوم
د نامعلوم هکر

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
ملاړ
ملاړ دندان

hài hước
trang phục hài hước
خندانکی
د خندانکی لباس

chính xác
hướng chính xác
صحیح
صحیح سمت

đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
د مزیدار شوربه

bao gồm
ống hút bao gồm
کې دی
کې دي پیالې

trống trải
màn hình trống trải
خالی
د خالی دیسپلې

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
ښارلند
یو ښارلند فرش

có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
