لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

خوږ
خوږ خانځور
cms/adjectives-webp/88260424.webp
không biết
hacker không biết

نامعلوم
د نامعلوم هکر
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی
cms/adjectives-webp/170812579.webp
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

ملاړ
ملاړ دندان
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước

خندانکی
د خندانکی لباس
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác

صحیح
صحیح سمت
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà

مزیدار
د مزیدار شوربه
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm

کې دی
کې دي پیالې
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải

خالی
د خالی دیسپلې
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

ښارلند
یو ښارلند فرش
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ

امکانی
امکانی ځای
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể

ممکن
د ممکن مخالف