لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/134146703.webp
thứ ba
đôi mắt thứ ba
درېم
یو درېم اتڼ
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
تنخواه
یو تنخواه ژوند
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
بې ابره
بې ابره آسمان
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
ضعیف
ضعیف مریضہ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
đục
một ly bia đục
تیر
یو تیر پیاله.
cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
انتهایي
د انتهایي سرفنګ
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
ناقانوني
د ناقانوني بنګ ساتل
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
سړی
یو سړی فکر
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
ختیځ
ختیځ بندر شهر
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
خوښوونکی
د خوښوونکی پرستار
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
بند
بند اړخونه
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا