لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
گرم
گرم جرابان
cms/adjectives-webp/132612864.webp
béo
con cá béo
ډیر
یو ډیر مچی
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ
دیر
دیر راوځل
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công
بې کامیاب
یوه بې کامیاب کور تلاش
cms/adjectives-webp/126001798.webp
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
عوامی
عوامی ټوالیتونه
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
مقامی
مقامی میوه
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
مشابہ
درې مشابہ نوزادونه
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصه خوراک
یو غصه خوراک پولیسي
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
زندہ
زندہ کور په روانۍ
cms/adjectives-webp/55324062.webp
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
خویند
د خویند لاسنیزې
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
خراب
یو خراب موټر شیشه