لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

to lớn
con khủng long to lớn
عظیم
عظیم ديناصور

độc đáo
cống nước độc đáo
یوځایي
یوځایي آبی ډله

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
خوږ
خوږ خانځور

đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
د مزیدار شوربه

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
تیار
تیار دوړځي

vội vàng
ông già Noel vội vàng
عجلتي
عجلتي کریسمس بابا

hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
عاقلانه
عاقلانه برق تولید

xã hội
mối quan hệ xã hội
اجتماعي
اجتماعي اړیکې

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
مهم
مهم مواعید

hàng năm
lễ hội hàng năm
ہرکال
ہر کالي کرنیول

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
