لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn

عظیم
عظیم ديناصور
cms/adjectives-webp/92783164.webp
độc đáo
cống nước độc đáo

یوځایي
یوځایي آبی ډله
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

خوږ
خوږ خانځور
cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà

مزیدار
د مزیدار شوربه
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

تیار
تیار دوړځي
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng

عجلتي
عجلتي کریسمس بابا
cms/adjectives-webp/72841780.webp
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

عاقلانه
عاقلانه برق تولید
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội

اجتماعي
اجتماعي اړیکې
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

مهم
مهم مواعید
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm

ہرکال
ہر کالي کرنیول
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

واوریدلی برف
واوریدلی برف والې درخت
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng

خراب
یو خراب موټر شیشه