لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
متنوع
یو متنوع میوه پیښه

trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
مستقیم
یو مستقیم زړه پورته

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
بې قوت
د بې قوت سړی

to lớn
con khủng long to lớn
عظیم
عظیم ديناصور

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
کثیف
د کثیف ورزشي کوټی

hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
ایټومي
د ایټومي پښوونځی

Slovenia
thủ đô Slovenia
سلوویني
د سلووینيا پلازمېنځ

đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
رنګا رنګینه
رنګا رنګینه عیدونه یوېخې

trưởng thành
cô gái trưởng thành
بالغ
د بالغ ښځه

hiếm
con panda hiếm
نایاب
یو نایاب پانډا

hài hước
trang phục hài hước
مذاقی
یوه مذاقی لباس
