لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/100619673.webp
chua
chanh chua
تله
تله لیموڼۍ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
ناتمام
د ناتمام پول
cms/adjectives-webp/67747726.webp
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
وروستی
وروستی ویل
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
شرمیله
یو شرمیله چڼه
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
نا امکان
یو نا امکان ورود
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
ابري
د ابري اسمان
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
وړیا
د وړیا څرنګتیزه
cms/adjectives-webp/134870963.webp
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
زړه خوښوی
یو زړه خوښوی سنګری
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
یو سبک پرښۍ
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
ښه
ښه قهوه
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
غیر ممکن
یوه غیر ممکنه ورکول