لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

thông minh
cô gái thông minh
ذکی
ذکی ښځه

tinh tế
bãi cát tinh tế
نرم
د نرم شني ساحل

ngang
tủ quần áo ngang
افقی
افقی ګارډرابۍ

muộn
công việc muộn
دیر
د دیر کار

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
ناباور
ناباور ښځه

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
قوي
يو قوي شیر

ngọt
kẹo ngọt
خوږ
د خوږ کنفیکټ

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
غمجن
د غمجن ماشوم

hoàn hảo
răng hoàn hảo
کمال
کمال دندان

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
احمقانه
احمقانه خبرې

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
