لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/121736620.webp
nghèo
một người đàn ông nghèo
هغه
یو هغه سړی
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
واک شوی
واک شوی کارټون
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
خفه
یو خفه ښځه
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
ساعتے
د ساعتے نوګوي بدلون
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
کوچنی
کوچنی ماشوم
cms/adjectives-webp/61362916.webp
đơn giản
thức uống đơn giản
ساده
ساده شراب
cms/adjectives-webp/84096911.webp
lén lút
việc ăn vụng lén lút
خفیه
د خفیه ګډوډګانې
cms/adjectives-webp/34836077.webp
có lẽ
khu vực có lẽ
امکانی
امکانی ځای
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
بیرونی
یو بیرونی ذخیره
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
ملي
د ملي بیرغی
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
تکنیکی
یو تکنیکی معجزه
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
صحیح
صحیح سمت