لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
مدد چاره
مدد چاره خانم

phá sản
người phá sản
دیوالیه
د دیوالیه تګ

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
راتلونکی
راتلونکي انرژي تولید

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
ترسره شوی
ترسره شوی د واوریدو برف

lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
دائمی
د دائمي ثروتونو انځور

giận dữ
cảnh sát giận dữ
غصه خوراک
یو غصه خوراک پولیسي

khác nhau
bút chì màu khác nhau
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه

nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
سنگین
یو سنگین غلطی

béo
con cá béo
ډیر
یو ډیر مچی

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
پام ورته
یو پام ورته موټر شوی

mềm
giường mềm
نرم
د نرم کړی
