لغتونه
صفتونه زده کړئ – Vietnamese

nhất định
niềm vui nhất định
ضروری
یوه ضروری لذت

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
خپل جوړ شوی
خپل جوړ شوی اورډبری مشروب

nghèo
một người đàn ông nghèo
هغه
یو هغه سړی

điện
tàu điện lên núi
برقی
د برقی پهار

tích cực
một thái độ tích cực
مثبت
یو مثبت نظریه

tin lành
linh mục tin lành
انجیلی
انجیلی مسیحي پادری

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
مشهور
یو مشهور کنسرټ

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
روزانه
د روزانه حمام

ngang
đường kẻ ngang
افقي
افقي خط

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
ګرم
د ګرم اوږداګ

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
شپېری
یو شپېری ماښام نیولیږد
