لغتونه

صفتونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
مزیدار
د مزیدار شوربه
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
دیدان شوی
دیدان شوی ساحلی بټان
cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
خفی
یوه خفی معلومات
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
صحتي
صحتي ترکاري
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
تمام شوی
د تمام شوی کور
cms/adjectives-webp/84693957.webp
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
عجیب و غریب
یو عجیب و غریب موندل
cms/adjectives-webp/126936949.webp
nhẹ
chiếc lông nhẹ
سبک
یو سبک پرښۍ
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
سره
یو سره چڼه
cms/adjectives-webp/94354045.webp
khác nhau
bút chì màu khác nhau
مختلف
مختلف رنگونو انځورونه
cms/adjectives-webp/76973247.webp
chật
ghế sofa chật
تنگ
یو تنگ کوچ
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
وفادار
یو علامت وفادار محبت
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
غوښتنه مند
د غوښتنه مند مائعت