Từ vựng
Học tính từ – Pashto

سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật

خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی
khwoḍuwūnkī
yow khwoḍuwūnkī dwuchī
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

ویلولی
یو ویلولی ویل.
wilawli
yow wilawli weel.
huyên náo
tiếng hét huyên náo

هواشناسی
یو هواشناسی شکل
hawāshnāsī
yow hawāshnāsī shakl
hình dáng bay
hình dáng bay

متنوع
یو متنوع میوه پیښه
mutanawʿ
yo mutanawʿ mewa pekha
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím

لامحدود
د لامحدود زخیره
laamHdood
də laamHdood zxēra
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

بې ادب
بې ادب ماشوم
be adab
be adab mashoom
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

جنسي
جنسي خواشینه
jinsi
jinsi khwāshīna
tình dục
lòng tham dục tình

زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
zīẓīdlay
yowa tāza zīẓīdlay nawīẓay
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
