Từ vựng
Học tính từ – Pashto

ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
nalaykxabeli
nalaykxabeli matun
không thể đọc
văn bản không thể đọc

دوستانه
دوستانه گلې
dostāna
dostāna gle
thân thiện
cái ôm thân thiện

مړنګه
د مړنګه لارې
mranga
d mranga laare
uốn éo
con đường uốn éo

سړی
یو سړی فکر
s̱ṛay
yo s̱ṛay fikr
đúng
ý nghĩa đúng

سپین
یو سپین موټر
spīn
yo spīn mūṭar
bạc
chiếc xe màu bạc

کې دی
کې دي پیالې
kē dī
kē dai pyālē
bao gồm
ống hút bao gồm

وروستی
وروستی ویل
worusti
worusti weil
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

دیر
دیر راوځل
deer
deer rawazhl
trễ
sự khởi hành trễ

بادي
د بادي بحر
baadi
da baadi bahar
bão táp
biển đang có bão

اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi
asaasi mushkil hal kawol.
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

زندہ
زندہ کور په روانۍ
zinda
zinda kor pə rāwanəi
sống động
các mặt tiền nhà sống động

خنده دار
خنده دار ریشونه
khanda daar
khanda daar reshwona