Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/43649835.webp
ناليکښابېلی
ناليکښابېلی متن
nalaykxabeli

nalaykxabeli matun


không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانه
دوستانه گلې
dostāna

dostāna gle


thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/116632584.webp
مړنګه
د مړنګه لارې
mranga

d mranga laare


uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/122960171.webp
سړی
یو سړی فکر
s̱ṛay

yo s̱ṛay fikr


đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/127673865.webp
سپین
یو سپین موټر
spīn

yo spīn mūṭar


bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/64904183.webp
کې دی
کې دي پیالې
kē dī

kē dai pyālē


bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/67747726.webp
وروستی
وروستی ویل
worusti

worusti weil


cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/28851469.webp
دیر
دیر راوځل
deer

deer rawazhl


trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/100613810.webp
بادي
د بادي بحر
baadi

da baadi bahar


bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/96387425.webp
اساسي
اساسي مشکل حل کول.
asaasi

asaasi mushkil hal kawol.


triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
cms/adjectives-webp/172832476.webp
زندہ
زندہ کور په روانۍ
zinda

zinda kor pə rāwanəi


sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/134719634.webp
خنده دار
خنده دار ریشونه
khanda daar

khanda daar reshwona


kỳ cục
những cái râu kỳ cục