Từ vựng

Học tính từ – Pashto

cms/adjectives-webp/52896472.webp
سړی
سړی مینه والیت
sṛī
sṛī mīna wālīt
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/131822511.webp
خوښوونکی
یو خوښوونکی دوچی
khwoḍuwūnkī
yow khwoḍuwūnkī dwuchī
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/103342011.webp
بیلابیلی
بیلابیلی وابستگی
bilaabili
bilaabili wabastagi
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ویلولی
یو ویلولی ویل.
wilawli
yow wilawli weel.
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/130372301.webp
هواشناسی
یو هواشناسی شکل
hawāshnāsī
yow hawāshnāsī shakl
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/127531633.webp
متنوع
یو متنوع میوه پیښه
mutanawʿ
yo mutanawʿ mewa pekha
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی ګل
banfšī
banfšī gol
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/66864820.webp
لامحدود
د لامحدود زخیره
laamHdood
də laamHdood zxēra
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/94026997.webp
بې ادب
بې ادب ماشوم
be adab
be adab mashoom
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسي
جنسي خواشینه
jinsi
jinsi khwāshīna
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/121201087.webp
زیږیدلی
یوه تازه زیږېدلی نویځۍ
zīẓīdlay
yowa tāza zīẓīdlay nawīẓay
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/163958262.webp
ورک
یو ورک هوايي الوتکه
wrak
yow wrak hwāyī alwatkah
mất tích
chiếc máy bay mất tích