Từ vựng

Học trạng từ – Pashto

cms/adverbs-webp/7659833.webp
ورځياوې
لمانځلي توان له هر چا له لاسه ورکړي.
wrẓiyāwe
lamānẓli twān lə har čā lə lāse wrkṛi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
biā
haġe har šē biā liklī!
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
ډیر
د وچ کوچنۍ ډیر ژځمن دی.
ḍēr
da wach kōchnē ḍēr žaṣam daī.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
صحیح
کلمه صحیح نه ده ليکلی.
ṣaḥīḥ
kalma ṣaḥīḥ na də liklī.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
اوس
آیا زه اوس هغه ته زنګ وکړم؟
oos
aya za oos hagha ta zang wakram?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
باندې
د بچو باندې نه پاتې شي.
bandē
da bacho bandē na paatē shē.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
hēr
tāsē hēr da ṭṭōkāl ta khpal pēsē la makhē warkaṛē yāst?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/96549817.webp
بیرته
هغوی د شکار بیرته واخلي.
beerta
haghwai da shikar beerta wakhli.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
نیم
د ګیلاس نیم خالی دی.
nīm
da gēlaas nīm xaali dē.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
اوس
هغه اوس خور شوی!
us
haġe us xor šwī!
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/155080149.webp
څنګه
د اوسېدونکو ته څنګه هر یو شی همداسې دی یې وغواښتل غواړي.
tsanga
da owzēdawnkaw ta tsanga har yu shi hemdāsay de yay wghawṭal ghwaṛi.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.
poorta
haghwai da ghrha pr makh poorta jwoi.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.