Từ vựng

Học trạng từ – Pashto

cms/adverbs-webp/80929954.webp
نور
کوچنی اطفال نور جیبونه ترلاسه کړي.
noor

kochani atfaal noor jeebona tralasa kadi.


nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
په سر کې
په سر کې دیدنه ښه ده.
pə sar ka

pə sar ka dīdnah kha da.


trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
landay

hagha landay ta ma ta walojhal shwi.


xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
landē

hagha la ṣanḍē landē wahl shawī.


xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
اوس
هغه اوس خور شوی!
us

haġe us xor šwī!


đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
یوه څه
زه یوه څه خوراکی وګورم!
yawa ća

za yawa ća khurākī wgoram!


cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/96228114.webp
اوس
آیا زه اوس هغه ته زنګ وکړم؟
oos

aya za oos hagha ta zang wakram?


bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/118228277.webp
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.
beeron

haghay zyaar zhleejhee chay da zandaan chkhah beeron raazhee.


ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
biā

haġe har šē biā liklī!


lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
saba

hichwok na pohizhi che saba tsa we.


ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
نور
د هغوی ملګری نور سترګی وه.
nur

də haġwī mlġri nur strġī wəh.


cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
تقریباً
د ټینکې تقریباً خالی دی.
taqrība

da ṭīnkē taqrība khālī daī.


gần như
Bình xăng gần như hết.