لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
غوځل
موږ باید غوځل یو بل ته وګورو.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
کور کې
کور کې خوندوره ښکلی!
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
په څنډه
یې د سړک سره په څنډه سیل وغوښتل غواړي.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
ډېر
هی ډېر وړوکې ده.
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
چیرته
تاسې چیرته یاست؟
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
چپ
لوری چپ تاسې یوه بجر لیدلی شئ.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
اوس
هغه اوس خور شوی!
cms/adverbs-webp/84417253.webp
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
تقریباً
د ټینکې تقریباً خالی دی.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
زه تقریباً ورځم.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
نور
کوچنی اطفال نور جیبونه ترلاسه کړي.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
بیرته
هغوی د شکار بیرته واخلي.