لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.

miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
ورځياوې
لمانځلي توان له هر چا له لاسه ورکړي.

đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
هلته
هلته ورو، بیا پوښته.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.

đi
Anh ấy mang con mồi đi.
بیرته
هغوی د شکار بیرته واخلي.

thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
غوځل
موږ باید غوځل یو بل ته وګورو.

xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
لاندې
هغوی لاندې په درېځ کې اچوي.

cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
یوټل
هغوی دواړه یوټل لوبه کوي.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
خو
د کوره خچګره ده خو رومانټیک ده.

tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
څنګه
د اوسېدونکو ته څنګه هر یو شی همداسې دی یې وغواښتل غواړي.

thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
چېرته
آیا زه چېرته یم چې دا واورم؟
