لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese

vào
Anh ấy đang vào hay ra?
پخوانی
د کور دی پخوانی وي.

từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟

ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.

ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
بیرون
هغه زیار ژلیږي چې د زندان څخه بیرون راځي.

vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
په سحر کې
زه په سحر کې پورته شوی باید وکړم.

không
Tôi không thích xương rồng.
نه
زه دا کاکټس نه پسند کوم.

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
زیبا
زیبا، موږ ماشومان ستاسې په محبت کښې لري.

vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
یو ځل
یو ځل، خلک د غار کښې ژوندوي وو.

ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
باندې
د بچو باندې نه پاتې شي.

nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
خو
د کوره خچګره ده خو رومانټیک ده.

một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
یوازې
زه یوازې په شپې ښار کې ونیسم.
